EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
happenstance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
happenstance
happenstance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên
← Xem thêm từ happens
Xem thêm từ happier →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
en
ens
h
ha
hap
happen
happens
pe
pen
pens
pp
ppe
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…