EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hapless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hapless
hapless /'hæplis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rủi ro, không may
← Xem thêm từ haphazardry
Xem thêm từ haplobiont →
Từ vựng liên quan
apl
h
ha
hap
less
pl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…