EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haphazardry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haphazardry
haphazardry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tình cờ, tính chất tình cờ
← Xem thêm từ haphazardly
Xem thêm từ hapless →
Từ vựng liên quan
dry
h
ha
hap
haphazard
hazard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…