EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haplobiont
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haplobiont
haplobiont
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh vật đơn bội
← Xem thêm từ hapless
Xem thêm từ haplobiontic →
Từ vựng liên quan
apl
bi
h
ha
hap
ion
lo
lob
nt
ob
obi
on
pl
plo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…