EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hangdog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hangdog
hangdog /'hæɳdɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
a hangdog look
→ vẻ xấu hổ
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
← Xem thêm từ hangars
Xem thêm từ hanger →
Từ vựng liên quan
an
do
dog
h
ha
han
hang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…