ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hangdog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hangdog


hangdog /'hæɳdɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ

tính từ


  xấu hổ, hổ thẹn
a hangdog look → vẻ xấu hổ
  ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…