ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hang-over

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hang-over


hang-over /'hæɳ,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)
  dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)
  cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…