ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handiness


handiness /'hændinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thuận tiện, sự tiện tay
  tính dễ sử dụng
  sự khéo tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…