EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handiness
handiness /'hændinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thuận tiện, sự tiện tay
tính dễ sử dụng
sự khéo tay
← Xem thêm từ handily
Xem thêm từ handing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
dine
dines
h
ha
han
hand
in
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…