EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handily
handily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thuận tiện, tiện lợi
← Xem thêm từ handiest
Xem thêm từ handiness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…