ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handier


handy /hændi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
  dễ cầm, dễ sử dụng
  khéo tay
to come in handy
  đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…