EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handie-talkie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handie-talkie
handie-talkie /'hændi'tɔ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) máy thu phát cầm tay
← Xem thêm từ handicraftsmen
Xem thêm từ handier →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
die
h
ha
han
hand
ta
talk
talkie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…