EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handfast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handfast
handfast /'hændfɑ:st/ (handfasting) /'hænd,fɑ:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) sự đính hôn
← Xem thêm từ hander
Xem thêm từ handfasting →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ast
fa
fast
h
ha
han
hand
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…