ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handcarts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handcarts


handcart /'hændkɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay
  xe ba gác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…