ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hammer-toe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hammer-toe


hammer-toe /'hæmətou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngón chân khoằm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…