ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Hammered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Hammered


Hammered

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bị gõ búa.
+ Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG NGƯỜI MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ.

Các câu ví dụ:

1. But the story -- which retells Singapore's story from the 1950s to the present through the eyes of a fictional cartoonist -- questions the official narrative Hammered into citizens of the tightly-controlled city-state from a young age.


Xem tất cả câu ví dụ về Hammered

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…