EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hammer-throwing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hammer-throwing
hammer-throwing /'hæmə'θrouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) môn ném búa
← Xem thêm từ hammer-smith
Xem thêm từ hammer-toe →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
h
ha
ham
hammer
in
me
ow
owing
row
rowing
thro
throw
throwing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…