ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hammer-lock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hammer-lock


hammer-lock /'hæməlɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…