EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hammer-scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hammer-scale
hammer-scale /'hæməskeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) vảy sắt
← Xem thêm từ hammer-lock
Xem thêm từ hammer-smith →
Từ vựng liên quan
ale
AM
am
cal
er
h
ha
ham
hammer
me
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…