ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hammer-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hammer-head


hammer-head /'hæməhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu búa
  (động vật học) cá nhám búa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…