ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hammer-blow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hammer-blow


hammer-blow /'hæməblou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…