EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haloperidol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haloperidol
haloperidol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương)
← Xem thêm từ halometry
Xem thêm từ halophile →
Từ vựng liên quan
do
er
h
ha
halo
id
idol
lo
lop
lope
op
ope
pe
per
peri
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…