EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halometry
halometry /hæ'lɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo muối
← Xem thêm từ halometer
Xem thêm từ haloperidol →
Từ vựng liên quan
h
ha
halo
lo
me
met
om
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…