EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-life
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-life
half-life /'hɑ:flaif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã
← Xem thêm từ half-length
Xem thêm từ half-light →
Từ vựng liên quan
h
ha
half
if
lf
li
life
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…