EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-length
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-length
half-length /'hɑ:f'leɳθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức tranh nửa người
tính từ
chụp nửa người (bức ảnh)
← Xem thêm từ half-landing
Xem thêm từ half-life →
Từ vựng liên quan
en
eng
gt
h
ha
half
length
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…