EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-light
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-light
half-light
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ánh sáng chập chờn
← Xem thêm từ half-life
Xem thêm từ half-line →
Từ vựng liên quan
h
ha
half
lf
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…