EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half holiday
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half holiday
half holiday /'hɑ:f'hɔlədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều)
← Xem thêm từ half hitch
Xem thêm từ half hose →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
h
ha
half
ho
holiday
id
IDA
lf
li
lid
olid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…