EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half hitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half hitch
half hitch /'hɑ:f'hitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng
← Xem thêm từ half-heartedness
Xem thêm từ half holiday →
Từ vựng liên quan
ch
h
ha
half
hi
hit
hitch
it
itch
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…