EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-heartedness
half-heartedness /'hɑ:f'hɑ:tidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không thật tâm
sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng
sự không hăng hái, sự thiếu can đảm
← Xem thêm từ half-heartedly
Xem thêm từ half hitch →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
h
ha
half
he
hear
heart
lf
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…