ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-blood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-blood


half-blood /'hɑ:fblʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
  quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
  người lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…