EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-binding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-binding
half-binding /'hɑ:f,baindiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy
← Xem thêm từ half-baked
Xem thêm từ half-blood →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bind
binding
din
ding
h
ha
half
in
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…