ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-binding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-binding


half-binding /'hɑ:f,baindiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…