ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hair's breadth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hair's breadth


hair's breadth /'heəbredθ/ (hair's_breadth) /'heəzbredθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường tơ sợi tóc, một li, một tí
by (within) a hairbreadth of dealth → chỉ một tí nữa thì chết

tính từ


  suýt nữa, tí xíu
to have a hairbreadth escape → suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…