EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair shirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair shirt
hair shirt /'heə'ʃə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)
← Xem thêm từ hair's breadth
Xem thêm từ hair-slide →
Từ vựng liên quan
ai
air
h
ha
hair
hi
sh
shir
shirt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…