EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haangi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haangi
haangi
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng hangi; số nhiều haangis
bếp lò kiểu truyền thống ở Niu Dilân
← Xem thêm từ haaf
Xem thêm từ haar →
Từ vựng liên quan
aa
an
gi
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…