EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haaf
haaf /hɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực đánh cá ở biển sâu
← Xem thêm từ ha'penny
Xem thêm từ haangi →
Từ vựng liên quan
aa
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…