EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haar
haar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của Anh)
← Xem thêm từ haangi
Xem thêm từ Haavelmo, Trygve →
Từ vựng liên quan
aa
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…