EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gutta-percha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gutta-percha
gutta-percha /'gʌtə'pə:tʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Gutapeca, nhựa két
← Xem thêm từ gutsy
Xem thêm từ guttae →
Từ vựng liên quan
ch
cha
er
g
gut
ha
pe
per
perch
rc
ta
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…