EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guttae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guttae
guttae /'gʌti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)
← Xem thêm từ gutta-percha
Xem thêm từ guttate →
Từ vựng liên quan
g
gut
ta
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…