ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guttae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guttae


guttae /'gʌti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…