ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guild

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guild


guild

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phường hội

Các câu ví dụ:

1. The most famous guilds took part in the ceremony: the Van Phuc silk guild from Ha Dong, the Bat Trang and Gia Lam pottery guilds and the La Xuyen carpentry guild from Nam Dinh Province.


Xem tất cả câu ví dụ về guild

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…