EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guidwillie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guidwillie
guidwillie
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
niềm nở; thân mật
← Xem thêm từ guidon
Xem thêm từ guild →
Từ vựng liên quan
g
gui
id
ill
li
lie
will
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…