ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guild-hall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guild-hall


guild-hall

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trụ sở phường hội (thời Trung cổ); toà thị chính
  (the guild hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở Luân đôn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…