EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guard-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guard-chain
guard-chain /'gɑ:dtʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái móc, cái khoá (dây chuyền...)
← Xem thêm từ guard-boat
Xem thêm từ guard circuit →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
g
guard
ha
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…