EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guard circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guard circuit
guard circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch bảo vệ
← Xem thêm từ guard-chain
Xem thêm từ guard-duty →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
g
guard
it
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…