EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guard-boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guard-boat
guard-boat /'gɑ:dbout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra
← Xem thêm từ guard bit
Xem thêm từ guard-chain →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
g
guard
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…