EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guanos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guanos
guano /'gwɑ:nou/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bón bằng phân chim
← Xem thêm từ guanophore
Xem thêm từ guarantee →
Từ vựng liên quan
an
g
guano
no
nos
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…