EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guanophore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guanophore
guanophore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng
← Xem thêm từ guano
Xem thêm từ guanos →
Từ vựng liên quan
an
g
guano
ho
no
op
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…