ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grumpy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grumpy


grumpy /'grʌmpiʃ/ (grumpy) /'grʌmpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gắt gỏng; cục cằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…