EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grump
grump
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hay cau có
(số nhiều) trạng thái gắt gỏng
she got the grumps &
652;ẵó
← Xem thêm từ grumous
Xem thêm từ grumpier →
Từ vựng liên quan
g
mp
ru
rum
rump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…