ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grump


grump

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người hay cau có
  (số nhiều) trạng thái gắt gỏng
  she got the grumps &
  652;ẵó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…