EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grumous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grumous
grumous /'gru:məs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính nhớt, lầy nhầy
(y học) đóng cục (máu)
← Xem thêm từ grumose
Xem thêm từ grump →
Từ vựng liên quan
g
mo
ou
ru
rum
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…