EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grumpish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grumpish
grumpish /'grʌmpiʃ/ (grumpy) /'grʌmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gắt gỏng; cục cằn
← Xem thêm từ grumpiness
Xem thêm từ grumpy →
Từ vựng liên quan
g
grump
is
mp
pi
pish
ru
rum
rump
sh
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…