ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ group-averaged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng group-averaged


group-averaged

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  quy trung bình theo nhóm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…