ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groundsmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groundsmen


groundsman /'graundmæn/ (groundsman) /'graundzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…